Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chứng minh
[chứng minh]
|
to prove; to demonstrate
To prove (some point) theoretically, to prove the theoretical soundness (of some point)
To demonstrate a theorem
To prove something in a logical/scientific fashion
Chuyên ngành Việt - Anh
chứng minh
[chứng minh]
|
Vật lý
prove
Xây dựng, Kiến trúc
prove
Từ điển Việt - Việt
chứng minh
|
động từ
làm sáng rõ vấn đề bằng sự việc, lí lẽ
chứng minh bằng thực tế
dùng suy luận vạch rõ một điều gì đó là đúng
chứng minh một định lí